Có 2 kết quả:
誅求 zhū qiú ㄓㄨ ㄑㄧㄡˊ • 诛求 zhū qiú ㄓㄨ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exorbitant demands
(2) demanding with menaces
(3) extortion
(2) demanding with menaces
(3) extortion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exorbitant demands
(2) demanding with menaces
(3) extortion
(2) demanding with menaces
(3) extortion
Bình luận 0